Translation meaning & definition of the word "virile" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vi phạm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Virile
[Virile]/vɪrəl/
adjective
1. Characterized by energy and vigor
- "A virile and ever stronger free society"
- "A new and virile leadership"
- synonym:
- virile
1. Đặc trưng bởi năng lượng và sức sống
- "Một xã hội tự do mạnh mẽ và mạnh mẽ hơn bao giờ hết"
- "Một lãnh đạo mới và mạnh mẽ"
- từ đồng nghĩa:
- độc ác
2. Characteristic of a man
- "A deep male voice"
- "Manly sports"
- synonym:
- male ,
- manful ,
- manlike ,
- manly ,
- virile
2. Đặc trưng của một người đàn ông
- "Một giọng nam trầm"
- "Thể thao nam tính"
- từ đồng nghĩa:
- nam ,
- nam tính ,
- giống như đàn ông ,
- độc ác
3. (of a male) capable of copulation
- synonym:
- potent ,
- virile
3. (của một người đàn ông) có khả năng giao hợp
- từ đồng nghĩa:
- mạnh mẽ ,
- độc ác
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English