Translation meaning & definition of the word "virginity" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trinh nữ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Virginity
[Trinh tiết]/vərʤɪnɪti/
noun
1. The condition or quality of being a virgin
- synonym:
- virginity
1. Tình trạng hoặc chất lượng của một trinh nữ
- từ đồng nghĩa:
- trinh tiết
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English