Translation meaning & definition of the word "virgin" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trinh nữ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Virgin
[Trinh nữ]/vərʤɪn/
noun
1. A person who has never had sex
- synonym:
- virgin
1. Một người chưa bao giờ quan hệ tình dục
- từ đồng nghĩa:
- trinh nữ
2. (astrology) a person who is born while the sun is in virgo
- synonym:
- Virgo ,
- Virgin
2. (chiêm tinh) một người được sinh ra trong khi mặt trời ở xử nữ
- từ đồng nghĩa:
- Xử Nữ ,
- Trinh nữ
3. The sixth sign of the zodiac
- The sun is in this sign from about august 23 to september 22
- synonym:
- Virgo ,
- Virgo the Virgin ,
- Virgin
3. Dấu hiệu thứ sáu của cung hoàng đạo
- Mặt trời ở trong dấu hiệu này từ khoảng ngày 23 tháng 8 đến ngày 22 tháng 9
- từ đồng nghĩa:
- Xử Nữ ,
- Trinh nữ
adjective
1. Being used or worked for the first time
- "Virgin wool"
- synonym:
- virgin
1. Được sử dụng hoặc làm việc lần đầu tiên
- "Len trinh nữ"
- từ đồng nghĩa:
- trinh nữ
2. In a state of sexual virginity
- "Pure and vestal modesty"
- "A spinster or virgin lady"
- "Men have decreed that their women must be pure and virginal"
- synonym:
- pure ,
- vestal ,
- virgin ,
- virginal ,
- virtuous
2. Trong trạng thái trinh trắng tình dục
- "Tinh khiết và vest khiêm tốn"
- "Một người phụ nữ hay trinh nữ"
- "Đàn ông có ý định rằng phụ nữ của họ phải thuần khiết và trinh nguyên"
- từ đồng nghĩa:
- tinh khiết ,
- áo vest ,
- trinh nữ ,
- có đạo đức
Examples of using
I want to marry a virgin girl.
Tôi muốn kết hôn với một cô gái trinh tiết.
Tom is still a virgin.
Tom vẫn còn trinh.
As I thought, she's a virgin!
Như tôi nghĩ, cô ấy là một trinh nữ!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English