Translation meaning & definition of the word "violation" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "vi phạm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Violation
[Vi phạm]/vaɪəleʃən/
noun
1. A crime less serious than a felony
- synonym:
- misdemeanor ,
- misdemeanour ,
- infraction ,
- violation ,
- infringement
1. Một tội phạm ít nghiêm trọng hơn một trọng tội
- từ đồng nghĩa:
- hành vi sai trái ,
- tội nhẹ ,
- vi phạm ,
- xâm phạm
2. An act that disregards an agreement or a right
- "He claimed a violation of his rights under the fifth amendment"
- synonym:
- violation ,
- infringement
2. Một hành động coi thường một thỏa thuận hoặc một quyền
- "Ông tuyên bố vi phạm các quyền của mình theo sửa đổi thứ năm"
- từ đồng nghĩa:
- vi phạm ,
- xâm phạm
3. Entry to another's property without right or permission
- synonym:
- trespass ,
- encroachment ,
- violation ,
- intrusion ,
- usurpation
3. Vào tài sản của người khác mà không có quyền hoặc sự cho phép
- từ đồng nghĩa:
- xâm phạm ,
- lấn chiếm ,
- vi phạm ,
- xâm nhập ,
- chiếm đoạt
4. A disrespectful act
- synonym:
- irreverence ,
- violation
4. Một hành động thiếu tôn trọng
- từ đồng nghĩa:
- không tôn trọng ,
- vi phạm
5. The crime of forcing a woman to submit to sexual intercourse against her will
- synonym:
- rape ,
- violation ,
- assault ,
- ravishment
5. Tội buộc một người phụ nữ phải phục tùng quan hệ tình dục trái với ý muốn của cô ấy
- từ đồng nghĩa:
- hiếp dâm ,
- vi phạm ,
- tấn công ,
- tàn phá
Examples of using
They stated that it was a flagrant violation of international law.
Họ tuyên bố rằng đó là một sự vi phạm trắng trợn luật pháp quốc tế.
The reconciliation report was issued in violation of the legislative requirements.
Báo cáo hòa giải đã được ban hành vi phạm các yêu cầu lập pháp.
Marriage is a type of human rights violation.
Hôn nhân là một loại vi phạm nhân quyền.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English