Translation meaning & definition of the word "vim" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vim" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vim
[Vim]/vɪm/
noun
1. A healthy capacity for vigorous activity
- "Jogging works off my excess energy"
- "He seemed full of vim and vigor"
- synonym:
- energy ,
- vim ,
- vitality
1. Một năng lực lành mạnh cho hoạt động mạnh mẽ
- "Chạy bộ làm mất năng lượng dư thừa của tôi"
- "Anh ấy có vẻ đầy sức sống và sức sống"
- từ đồng nghĩa:
- năng lượng ,
- vim ,
- sức sống
2. An imaginative lively style (especially style of writing)
- "His writing conveys great energy"
- "A remarkable muscularity of style"
- synonym:
- energy ,
- muscularity ,
- vigor ,
- vigour ,
- vim
2. Một phong cách sống động tưởng tượng (đặc biệt là phong cách viết)
- "Văn bản của ông truyền tải năng lượng lớn"
- "Một cơ bắp đáng chú ý của phong cách"
- từ đồng nghĩa:
- năng lượng ,
- cơ bắp ,
- mạnh mẽ ,
- vim
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English