Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "vile" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hèn hạ" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Vile

[Vile]
/vaɪl/

adjective

1. Morally reprehensible

  • "Would do something as despicable as murder"
  • "Ugly crimes"
  • "The vile development of slavery appalled them"
  • "A slimy little liar"
    synonym:
  • despicable
  • ,
  • ugly
  • ,
  • vile
  • ,
  • slimy
  • ,
  • unworthy
  • ,
  • worthless
  • ,
  • wretched

1. Đáng trách về mặt đạo đức

  • "Sẽ làm một cái gì đó đáng khinh như giết người"
  • "Tội ác xấu xí"
  • "Sự phát triển hèn hạ của chế độ nô lệ đã khiến họ kinh hoàng"
  • "Một kẻ nói dối nhỏ bé nhếch nhác"
    từ đồng nghĩa:
  • đáng khinh
  • ,
  • xấu xí
  • ,
  • hèn hạ
  • ,
  • nhếch nhác
  • ,
  • không xứng đáng
  • ,
  • vô giá trị
  • ,
  • khốn khổ

2. Causing or able to cause nausea

  • "A nauseating smell"
  • "Nauseous offal"
  • "A sickening stench"
    synonym:
  • nauseating
  • ,
  • nauseous
  • ,
  • noisome
  • ,
  • queasy
  • ,
  • loathsome
  • ,
  • offensive
  • ,
  • sickening
  • ,
  • vile

2. Gây ra hoặc có thể gây buồn nôn

  • "Một mùi buồn nôn"
  • "Bộ phận nội tạng"
  • "Một mùi hôi thối"
    từ đồng nghĩa:
  • buồn nôn
  • ,
  • ồn ào
  • ,
  • lo lắng
  • ,
  • ghê tởm
  • ,
  • tấn công
  • ,
  • ốm
  • ,
  • hèn hạ

Examples of using

Rotten wood is not suitable for pillars, a vile person does not fit into superiors.
Gỗ thối không phù hợp với trụ cột, một người hèn hạ không phù hợp với cấp trên.
However, Huxley himself hardly believes that his vile proposal will be accepted by the democratic countries.
Tuy nhiên, bản thân Huxley hầu như không tin rằng đề nghị hèn hạ của mình sẽ được các nước dân chủ chấp nhận.