Translation meaning & definition of the word "vigor" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cảnh giác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vigor
[Vigor]/vɪgər/
noun
1. Forceful exertion
- "He plays tennis with great energy"
- "He's full of zip"
- synonym:
- energy ,
- vigor ,
- vigour ,
- zip
1. Gắng sức mạnh
- "Anh ấy chơi tennis với năng lượng tuyệt vời"
- "Anh ấy đầy zip"
- từ đồng nghĩa:
- năng lượng ,
- mạnh mẽ ,
- khóa kéo
2. Active strength of body or mind
- synonym:
- vigor ,
- vigour ,
- dynamism ,
- heartiness
2. Sức mạnh hoạt động của cơ thể hoặc tâm trí
- từ đồng nghĩa:
- mạnh mẽ ,
- năng động ,
- đau lòng
3. An imaginative lively style (especially style of writing)
- "His writing conveys great energy"
- "A remarkable muscularity of style"
- synonym:
- energy ,
- muscularity ,
- vigor ,
- vigour ,
- vim
3. Một phong cách sống động tưởng tượng (đặc biệt là phong cách viết)
- "Văn bản của ông truyền tải năng lượng lớn"
- "Một cơ bắp đáng chú ý của phong cách"
- từ đồng nghĩa:
- năng lượng ,
- cơ bắp ,
- mạnh mẽ ,
- vim
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English