Translation meaning & definition of the word "vigilant" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "cảnh giác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vigilant
[Cảnh giác]/vɪʤələnt/
adjective
1. Carefully observant or attentive
- On the lookout for possible danger
- "A policy of open-eyed awareness"
- "The vigilant eye of the town watch"
- "There was a watchful dignity in the room"
- "A watchful parent with a toddler in tow"
- synonym:
- argus-eyed ,
- open-eyed ,
- vigilant ,
- wakeful
1. Quan sát cẩn thận hoặc chú ý
- Tìm kiếm nguy hiểm có thể
- "Một chính sách của nhận thức mở mắt"
- "Con mắt cảnh giác của chiếc đồng hồ thị trấn"
- "Có một phẩm giá cảnh giác trong phòng"
- "Một phụ huynh cảnh giác với một đứa trẻ mới biết đi"
- từ đồng nghĩa:
- mắt argus ,
- mắt mở ,
- cảnh giác ,
- thức dậy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English