Translation meaning & definition of the word "vigil" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "cảnh giác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vigil
[Vigil]/vɪʤəl/
noun
1. A period of sleeplessness
- synonym:
- vigil
1. Một thời gian mất ngủ
- từ đồng nghĩa:
- cảnh giác
2. The rite of staying awake for devotional purposes (especially on the eve of a religious festival)
- synonym:
- vigil ,
- watch
2. Nghi thức tỉnh táo vì mục đích sùng đạo (đặc biệt là vào đêm trước của một lễ hội tôn giáo)
- từ đồng nghĩa:
- cảnh giác ,
- đồng hồ
3. A purposeful surveillance to guard or observe
- synonym:
- watch ,
- vigil
3. Giám sát có mục đích để bảo vệ hoặc quan sát
- từ đồng nghĩa:
- đồng hồ ,
- cảnh giác
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English