Translation meaning & definition of the word "victor" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "nạn nhân" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Victor
[Victor]/vɪktər/
noun
1. A combatant who is able to defeat rivals
- synonym:
- victor ,
- master ,
- superior
1. Một chiến binh có khả năng đánh bại các đối thủ
- từ đồng nghĩa:
- người chiến thắng ,
- bậc thầy ,
- vượt trội
2. The contestant who wins the contest
- synonym:
- winner ,
- victor
2. Thí sinh chiến thắng cuộc thi
- từ đồng nghĩa:
- người chiến thắng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English