Translation meaning & definition of the word "vicar" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cha mẹ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vicar
[Đại diện]/vɪkər/
noun
1. A roman catholic priest who acts for another higher-ranking clergyman
- synonym:
- vicar
1. Một linh mục công giáo la mã hành động cho một giáo sĩ cấp cao khác
- từ đồng nghĩa:
- cha xứ
2. (episcopal church) a clergyman in charge of a chapel
- synonym:
- vicar
2. (giáo hội tân giáo) một giáo sĩ phụ trách một nhà nguyện
- từ đồng nghĩa:
- cha xứ
3. (church of england) a clergyman appointed to act as priest of a parish
- synonym:
- vicar
3. (giáo hội anh) một giáo sĩ được bổ nhiệm làm linh mục của một giáo xứ
- từ đồng nghĩa:
- cha xứ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English