Translation meaning & definition of the word "vibration" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "rung" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vibration
[Rung]/vaɪbreʃən/
noun
1. The act of vibrating
- synonym:
- vibration ,
- quiver ,
- quivering
1. Hành động rung
- từ đồng nghĩa:
- rung ,
- run rẩy
2. A shaky motion
- "The shaking of his fingers as he lit his pipe"
- synonym:
- shaking ,
- shakiness ,
- trembling ,
- quiver ,
- quivering ,
- vibration ,
- palpitation
2. Một chuyển động run rẩy
- "Sự run rẩy của ngón tay khi anh ấy thắp sáng đường ống của mình"
- từ đồng nghĩa:
- run rẩy ,
- rung ,
- đánh trống ngực
3. (physics) a regular periodic variation in value about a mean
- synonym:
- oscillation ,
- vibration
3. (vật lý) một biến thể định kỳ thường xuyên về giá trị về giá trị trung bình
- từ đồng nghĩa:
- dao động ,
- rung
4. A distinctive emotional aura experienced instinctively
- "That place gave me bad vibrations"
- "It gave me a nostalgic vibe"
- synonym:
- vibration ,
- vibe
4. Một hào quang cảm xúc đặc biệt trải nghiệm theo bản năng
- "Nơi đó đã cho tôi những rung động xấu"
- "Nó đã cho tôi một sự rung cảm hoài cổ"
- từ đồng nghĩa:
- rung ,
- rung cảm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English