Translation meaning & definition of the word "vibrate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rung động" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vibrate
[Rung]/vaɪbret/
verb
1. Shake, quiver, or throb
- Move back and forth rapidly, usually in an uncontrolled manner
- synonym:
- vibrate
1. Lắc, run, hoặc nhói
- Di chuyển qua lại nhanh chóng, thường là một cách không kiểm soát
- từ đồng nghĩa:
- rung
2. Move or swing from side to side regularly
- "The needle on the meter was oscillating"
- synonym:
- oscillate ,
- vibrate
2. Di chuyển hoặc xoay từ bên này sang bên khác thường xuyên
- "Kim trên đồng hồ đang dao động"
- từ đồng nghĩa:
- dao động ,
- rung
3. Be undecided about something
- Waver between conflicting positions or courses of action
- "He oscillates between accepting the new position and retirement"
- synonym:
- hover ,
- vibrate ,
- vacillate ,
- oscillate
3. Không quyết định về một cái gì đó
- Dao động giữa các vị trí xung đột hoặc các khóa hành động
- "Anh ấy dao động giữa việc chấp nhận vị trí mới và nghỉ hưu"
- từ đồng nghĩa:
- di chuột ,
- rung ,
- bỏ trống ,
- dao động
4. Sound with resonance
- "The sound resonates well in this theater"
- synonym:
- resonate ,
- vibrate
4. Âm thanh với sự cộng hưởng
- "Âm thanh cộng hưởng tốt trong nhà hát này"
- từ đồng nghĩa:
- cộng hưởng ,
- rung
5. Feel sudden intense sensation or emotion
- "He was thrilled by the speed and the roar of the engine"
- synonym:
- thrill ,
- tickle ,
- vibrate
5. Cảm thấy bất ngờ hoặc cảm xúc
- "Anh ấy đã vui mừng vì tốc độ và tiếng gầm của động cơ"
- từ đồng nghĩa:
- hồi hộp ,
- tích tắc ,
- rung
Examples of using
I felt my phone vibrate in my pocket.
Tôi cảm thấy điện thoại của tôi rung trong túi của tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English