Translation meaning & definition of the word "vibrant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sôi động" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vibrant
[Rung động]/vaɪbrənt/
adjective
1. Vigorous and animated
- "A vibrant group that challenged the system"
- "A charming and vivacious hostess"
- "A vivacious folk dance"
- synonym:
- vibrant ,
- vivacious
1. Mạnh mẽ và hoạt hình
- "Một nhóm sôi động thách thức hệ thống"
- "Một nữ tiếp viên quyến rũ và hoạt bát"
- "Một điệu nhảy dân gian hoạt bát"
- từ đồng nghĩa:
- sôi động ,
- hoạt bát
2. Of sounds that are strong and resonating
- "The men's vibrant voices"
- synonym:
- vibrant
2. Âm thanh mạnh mẽ và cộng hưởng
- "Tiếng nói sôi nổi của đàn ông"
- từ đồng nghĩa:
- sôi động
3. Of colors that are bright and striking
- synonym:
- vibrant
3. Màu sắc tươi sáng và nổi bật
- từ đồng nghĩa:
- sôi động
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English