Translation meaning & definition of the word "viable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khả thi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Viable
[Khả thi]/vaɪəbəl/
adjective
1. Capable of being done with means at hand and circumstances as they are
- synonym:
- feasible ,
- executable ,
- practicable ,
- viable ,
- workable
1. Có khả năng được thực hiện với phương tiện trong tay và hoàn cảnh như chúng là
- từ đồng nghĩa:
- khả thi ,
- thực thi ,
- thực tế
2. Capable of life or normal growth and development
- "Viable seeds"
- "A viable fetus"
- synonym:
- viable
2. Có khả năng sống hoặc tăng trưởng và phát triển bình thường
- "Hạt giống khả thi"
- "Một bào thai khả thi"
- từ đồng nghĩa:
- khả thi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English