Translation meaning & definition of the word "vex" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vex" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vex
[Vex]/vɛks/
verb
1. Cause annoyance in
- Disturb, especially by minor irritations
- "Mosquitoes buzzing in my ear really bothers me"
- "It irritates me that she never closes the door after she leaves"
- synonym:
- annoy ,
- rag ,
- get to ,
- bother ,
- get at ,
- irritate ,
- rile ,
- nark ,
- nettle ,
- gravel ,
- vex ,
- chafe ,
- devil
1. Gây khó chịu trong
- Rối loạn, đặc biệt là do kích ứng nhỏ
- "Quả muỗi ù trong tai tôi thực sự làm phiền tôi"
- "Điều đó làm tôi bực mình vì cô ấy không bao giờ đóng cửa sau khi rời đi"
- từ đồng nghĩa:
- khó chịu ,
- giẻ rách ,
- đến ,
- làm phiền ,
- nhận được tại ,
- kích thích ,
- rile ,
- nark ,
- cây tầm ma ,
- sỏi ,
- vex ,
- an toàn ,
- ác quỷ
2. Disturb the peace of mind of
- Afflict with mental agitation or distress
- "I cannot sleep--my daughter's health is worrying me"
- synonym:
- worry ,
- vex
2. Làm phiền sự an tâm của tâm trí
- Đau khổ với kích động tinh thần hoặc đau khổ
- "Tôi không thể ngủ - sức khỏe của con gái tôi đang làm tôi lo lắng"
- từ đồng nghĩa:
- lo lắng ,
- vex
3. Change the arrangement or position of
- synonym:
- agitate ,
- vex ,
- disturb ,
- commove ,
- shake up ,
- stir up ,
- raise up
3. Thay đổi sự sắp xếp hoặc vị trí của
- từ đồng nghĩa:
- kích động ,
- vex ,
- rối loạn ,
- bắt đầu ,
- lắc ,
- khuấy động ,
- nâng lên
4. Subject to prolonged examination, discussion, or deliberation
- "Vex the subject of the death penalty"
- synonym:
- vex
4. Chịu sự kiểm tra kéo dài, thảo luận hoặc cân nhắc
- "Vex đối tượng của án tử hình"
- từ đồng nghĩa:
- vex
5. Be a mystery or bewildering to
- "This beats me!"
- "Got me--i don't know the answer!"
- "A vexing problem"
- "This question really stuck me"
- synonym:
- perplex ,
- vex ,
- stick ,
- get ,
- puzzle ,
- mystify ,
- baffle ,
- beat ,
- pose ,
- bewilder ,
- flummox ,
- stupefy ,
- nonplus ,
- gravel ,
- amaze ,
- dumbfound
5. Là một bí ẩn hoặc hoang mang
- "Điều này đánh bại tôi!"
- "Đã cho tôi - tôi không biết câu trả lời!"
- "Một vấn đề bực tức"
- "Câu hỏi này thực sự làm tôi khó chịu"
- từ đồng nghĩa:
- bối rối ,
- vex ,
- dính ,
- được nhận ,
- câu đố ,
- bí ẩn ,
- vách ngăn ,
- đánh bại ,
- tư thế ,
- hoang mang ,
- flummox ,
- sững sờ ,
- không cộng ,
- sỏi ,
- kinh ngạc ,
- chết lặng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English