Translation meaning & definition of the word "veteran" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cựu chiến binh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Veteran
[Cựu chiến binh]/vɛtərən/
noun
1. A serviceman who has seen considerable active service
- "The veterans laughed at the new recruits"
- synonym:
- veteran ,
- veteran soldier
1. Một nhân viên phục vụ đã thấy dịch vụ tích cực đáng kể
- "Các cựu chiến binh cười nhạo những tân binh"
- từ đồng nghĩa:
- cựu chiến binh ,
- người lính kỳ cựu
2. A person who has served in the armed forces
- synonym:
- veteran ,
- vet ,
- ex-serviceman
2. Một người đã phục vụ trong lực lượng vũ trang
- từ đồng nghĩa:
- cựu chiến binh ,
- bác sĩ thú y ,
- cựu nhân viên
3. An experienced person who has been through many battles
- Someone who has given long service
- synonym:
- veteran ,
- old-timer ,
- oldtimer ,
- old hand ,
- warhorse ,
- old stager ,
- stager
3. Một người có kinh nghiệm đã trải qua nhiều trận chiến
- Một người đã cung cấp dịch vụ lâu dài
- từ đồng nghĩa:
- cựu chiến binh ,
- hẹn giờ cũ ,
- oldtimer ,
- tay cũ ,
- chiến mã ,
- cũ ,
- cá cược
adjective
1. Rendered competent through trial and experience
- "A seasoned traveler"
- "Veteran steadiness"
- "A veteran officer"
- synonym:
- seasoned ,
- veteran(a)
1. Có thẩm quyền thông qua thử nghiệm và kinh nghiệm
- "Một du khách dày dạn kinh nghiệm"
- "Sự kiên định của cựu chiến binh"
- "Một sĩ quan kỳ cựu"
- từ đồng nghĩa:
- dày dạn kinh nghiệm ,
- cựu chiến binh (a)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English