Translation meaning & definition of the word "vest" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vest" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vest
[Vest]/vɛst/
noun
1. A man's sleeveless garment worn underneath a coat
- synonym:
- vest ,
- waistcoat
1. Quần áo không tay của một người đàn ông mặc bên dưới áo khoác
- từ đồng nghĩa:
- áo vest ,
- áo ghi lê
2. A collarless men's undergarment for the upper part of the body
- synonym:
- singlet ,
- vest ,
- undershirt
2. Một bộ đồ lót nam không cổ cho phần trên của cơ thể
- từ đồng nghĩa:
- singlet ,
- áo vest ,
- áo lót
verb
1. Provide with power and authority
- "They vested the council with special rights"
- synonym:
- invest ,
- vest ,
- enthrone
1. Cung cấp quyền lực và thẩm quyền
- "Họ trao cho hội đồng các quyền đặc biệt"
- từ đồng nghĩa:
- đầu tư ,
- áo vest ,
- say mê
2. Place (authority, property, or rights) in the control of a person or group of persons
- "She vested her vast fortune in her two sons"
- synonym:
- vest
2. Đặt (quyền hạn, tài sản hoặc quyền) trong sự kiểm soát của một người hoặc một nhóm người
- "Cô ấy đã trao khối tài sản khổng lồ của mình cho hai đứa con trai"
- từ đồng nghĩa:
- áo vest
3. Become legally vested
- "The property vests in the trustees"
- synonym:
- vest
3. Trở thành hợp pháp
- "Chiếc áo khoác tài sản trong những người được ủy thác"
- từ đồng nghĩa:
- áo vest
4. Clothe oneself in ecclesiastical garments
- synonym:
- vest
4. Mặc quần áo giáo hội
- từ đồng nghĩa:
- áo vest
5. Clothe formally
- Especially in ecclesiastical robes
- synonym:
- vest ,
- robe
5. Mặc quần áo chính thức
- Đặc biệt là trong áo choàng giáo hội
- từ đồng nghĩa:
- áo vest ,
- áo choàng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English