Translation meaning & definition of the word "vertical" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dọc" sang tiếng Việt
Vertical
[Theo chiều dọc]noun
1. Something that is oriented vertically
- synonym:
- vertical
1. Một cái gì đó được định hướng theo chiều dọc
- từ đồng nghĩa:
- thẳng đứng
2. A vertical structural member as a post or stake
- "The ball sailed between the uprights"
- synonym:
- upright ,
- vertical
2. Một thành viên cấu trúc dọc như một bài hoặc cổ phần
- "Quả bóng đi giữa các cuộc nổi dậy"
- từ đồng nghĩa:
- ngay thẳng ,
- thẳng đứng
adjective
1. At right angles to the plane of the horizon or a base line
- "A vertical camera angle"
- "The monument consists of two vertical pillars supporting a horizontal slab"
- "Measure the perpendicular height"
- synonym:
- vertical ,
- perpendicular
1. Ở góc phải với mặt phẳng của đường chân trời hoặc đường cơ sở
- "Một góc máy ảnh thẳng đứng"
- "Tượng đài bao gồm hai cột dọc hỗ trợ một tấm ngang"
- "Đo chiều cao vuông góc"
- từ đồng nghĩa:
- thẳng đứng ,
- vuông góc
2. Relating to or involving all stages of a business from production to distribution
- synonym:
- vertical
2. Liên quan đến hoặc liên quan đến tất cả các giai đoạn của một doanh nghiệp từ sản xuất đến phân phối
- từ đồng nghĩa:
- thẳng đứng
3. Upright in position or posture
- "An erect stature"
- "Erect flower stalks"
- "For a dog, an erect tail indicates aggression"
- "A column still vertical amid the ruins"
- "He sat bolt upright"
- synonym:
- erect ,
- vertical ,
- upright
3. Thẳng đứng ở vị trí hoặc tư thế
- "Một tầm vóc cương cứng"
- "Cò hoa cương cứng"
- "Đối với một con chó, một cái đuôi cương cứng cho thấy sự hung hăng"
- "Một cột vẫn thẳng đứng giữa đống đổ nát"
- "Anh ngồi thẳng đứng"
- từ đồng nghĩa:
- dựng lên ,
- thẳng đứng ,
- ngay thẳng
4. Of or relating to different levels in a hierarchy (as levels of social class or income group)
- "Vertical social mobility"
- synonym:
- vertical
4. Hoặc liên quan đến các cấp độ khác nhau trong một hệ thống phân cấp (như các cấp độ xã hội hoặc nhóm thu nhập)
- "Di động xã hội dọc"
- từ đồng nghĩa:
- thẳng đứng