Translation meaning & definition of the word "version" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phiên bản" sang tiếng Việt
Version
[Phiên bản]noun
1. An interpretation of a matter from a particular viewpoint
- "His version of the fight was different from mine"
- synonym:
- version
1. Giải thích một vấn đề từ một quan điểm cụ thể
- "Phiên bản chiến đấu của anh ấy khác với tôi"
- từ đồng nghĩa:
- phiên bản
2. Something a little different from others of the same type
- "An experimental version of the night fighter"
- "A variant of the same word"
- "An emery wheel is the modern variation of a grindstone"
- "The boy is a younger edition of his father"
- synonym:
- version ,
- variant ,
- variation ,
- edition
2. Một cái gì đó hơi khác so với những người khác cùng loại
- "Một phiên bản thử nghiệm của máy bay chiến đấu đêm"
- "Một biến thể của cùng một từ"
- "Một bánh xe emery là biến thể hiện đại của đá mài"
- "Cậu bé là một phiên bản trẻ hơn của cha mình"
- từ đồng nghĩa:
- phiên bản ,
- biến thể
3. A written work (as a novel) that has been recast in a new form
- "The play is an adaptation of a short novel"
- synonym:
- adaptation ,
- version
3. Một tác phẩm viết (như một cuốn tiểu thuyết) đã được đúc lại ở dạng mới
- "Vở kịch là bản chuyển thể của một cuốn tiểu thuyết ngắn"
- từ đồng nghĩa:
- thích ứng ,
- phiên bản
4. A written communication in a second language having the same meaning as the written communication in a first language
- synonym:
- translation ,
- interlingual rendition ,
- rendering ,
- version
4. Giao tiếp bằng văn bản trong ngôn ngữ thứ hai có cùng ý nghĩa với giao tiếp bằng văn bản trong ngôn ngữ thứ nhất
- từ đồng nghĩa:
- dịch ,
- biểu hiện xen kẽ ,
- kết xuất ,
- phiên bản
5. A mental representation of the meaning or significance of something
- synonym:
- interpretation ,
- reading ,
- version
5. Một đại diện tinh thần về ý nghĩa hoặc ý nghĩa của một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- giải thích ,
- đọc ,
- phiên bản
6. Manual turning of a fetus in the uterus (usually to aid delivery)
- synonym:
- version
6. Xoay thủ công thai nhi trong tử cung (thường là để hỗ trợ sinh nở)
- từ đồng nghĩa:
- phiên bản