Translation meaning & definition of the word "versatile" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "linh hoạt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Versatile
[Đa năng]/vərsətəl/
adjective
1. Having great diversity or variety
- "His various achievements are impressive"
- "His vast and versatile erudition"
- synonym:
- versatile ,
- various
1. Có sự đa dạng hoặc đa dạng
- "Thành tích khác nhau của anh ấy rất ấn tượng"
- "Sự uyên bác và linh hoạt của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- đa năng ,
- khác nhau
2. Changeable or inconstant
- "Versatile moods"
- synonym:
- versatile
2. Thay đổi hoặc không đáng kể
- "Tâm trạng linh hoạt"
- từ đồng nghĩa:
- đa năng
3. Competent in many areas and able to turn with ease from one thing to another
- "A versatile writer"
- synonym:
- versatile
3. Có thẩm quyền trong nhiều lĩnh vực và có thể dễ dàng chuyển từ thứ này sang thứ khác
- "Một nhà văn đa năng"
- từ đồng nghĩa:
- đa năng
4. Able to move freely in all directions
- "An owl's versatile toe can move backward and forward"
- "An insect's versatile antennae can move up and down or laterally"
- "A versatile anther of a flower moves freely in the wind"
- synonym:
- versatile
4. Có thể di chuyển tự do theo mọi hướng
- "Ngón chân đa năng của một con cú có thể di chuyển lùi và tiến"
- "Ăng ten đa năng của côn trùng có thể di chuyển lên xuống hoặc ngang"
- "Một bao phấn đa năng của một bông hoa di chuyển tự do trong gió"
- từ đồng nghĩa:
- đa năng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English