Translation meaning & definition of the word "vernal" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "vernal" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vernal
[Vernal]/vərnəl/
adjective
1. Suggestive of youth
- Vigorous and fresh
- "He is young for his age"
- synonym:
- youthful ,
- vernal ,
- young
1. Gợi ý về tuổi trẻ
- Mạnh mẽ và tươi mới
- "Anh ấy còn trẻ so với tuổi của mình"
- từ đồng nghĩa:
- trẻ trung ,
- mùa xuân ,
- trẻ tuổi
2. Of or characteristic of or occurring in spring
- "The vernal equinox"
- synonym:
- vernal
2. Của hoặc đặc trưng của hoặc xảy ra vào mùa xuân
- "Điểm xuân phân"
- từ đồng nghĩa:
- mùa xuân
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English