Translation meaning & definition of the word "verbally" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bằng lời nói" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Verbally
[Bằng lời nói]/vərbæli/
adverb
1. As a verb
- "He had a habit of using nouns verbally"
- synonym:
- verbally
1. Như một động từ
- "Anh ấy có thói quen sử dụng danh từ bằng lời nói"
- từ đồng nghĩa:
- bằng lời nói
2. By means of language
- "Verbally expressive"
- synonym:
- verbally
2. Bằng ngôn ngữ
- "Biểu cảm bằng lời nói"
- từ đồng nghĩa:
- bằng lời nói
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English