Translation meaning & definition of the word "ventilation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thông gió" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ventilation
[Thông gió]/vɛntəleʃən/
noun
1. The act of supplying fresh air and getting rid of foul air
- synonym:
- ventilation ,
- airing
1. Hành động cung cấp không khí trong lành và thoát khỏi không khí hôi
- từ đồng nghĩa:
- thông gió ,
- phát sóng
2. A mechanical system in a building that provides fresh air
- "She was continually adjusting the ventilation"
- synonym:
- ventilation ,
- ventilation system ,
- ventilating system
2. Một hệ thống cơ khí trong một tòa nhà cung cấp không khí trong lành
- "Cô ấy liên tục điều chỉnh thông gió"
- từ đồng nghĩa:
- thông gió ,
- hệ thống thông gió
3. Free and open discussion of (or debate on) some question of public interest
- "Such a proposal deserves thorough public discussion"
- synonym:
- public discussion ,
- ventilation
3. Thảo luận miễn phí và cởi mở về (hoặc tranh luận về) một số câu hỏi về lợi ích công cộng
- "Một đề xuất như vậy xứng đáng thảo luận công khai kỹ lưỡng"
- từ đồng nghĩa:
- thảo luận công khai ,
- thông gió
4. The bodily process of inhalation and exhalation
- The process of taking in oxygen from inhaled air and releasing carbon dioxide by exhalation
- synonym:
- breathing ,
- external respiration ,
- respiration ,
- ventilation
4. Quá trình hít vào và thở ra cơ thể
- Quá trình lấy oxy từ không khí hít vào và giải phóng carbon dioxide bằng cách thở ra
- từ đồng nghĩa:
- thở ,
- hô hấp bên ngoài ,
- hô hấp ,
- thông gió
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English