Translation meaning & definition of the word "venter" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "venter" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Venter
[Thợ mộc]/vɛntər/
noun
1. A speaker who expresses or gives vent to a personal opinion or grievance
- synonym:
- venter
1. Một diễn giả bày tỏ hoặc đưa ra ý kiến cá nhân hoặc khiếu nại
- từ đồng nghĩa:
- thông gió
2. The region of the body of a vertebrate between the thorax and the pelvis
- synonym:
- abdomen ,
- venter ,
- stomach ,
- belly
2. Vùng cơ thể của động vật có xương sống giữa ngực và xương chậu
- từ đồng nghĩa:
- bụng ,
- thông gió ,
- dạ dày
3. The womb
- "`in venter' is legal terminology for `conceived but not yet born'"
- synonym:
- venter
3. Tử cung
- "` trong venter" là thuật ngữ pháp lý cho 'được hình thành nhưng chưa được sinh ra'"
- từ đồng nghĩa:
- thông gió
4. A bulging body part (as the belly of a muscle)
- synonym:
- venter
4. Một phần cơ thể phình ra (như bụng của cơ bắp)
- từ đồng nghĩa:
- thông gió
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English