Translation meaning & definition of the word "vent" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vent" sang tiếng Việt
Vent
[Lỗ thông hơi]noun
1. A hole for the escape of gas or air
- synonym:
- vent ,
- venthole ,
- vent-hole ,
- blowhole
1. Một lỗ để thoát khí hoặc không khí
- từ đồng nghĩa:
- lỗ thông hơi ,
- venthole
2. External opening of urinary or genital system of a lower vertebrate
- synonym:
- vent
2. Mở bên ngoài hệ thống tiết niệu hoặc bộ phận sinh dục của động vật có xương sống thấp hơn
- từ đồng nghĩa:
- lỗ thông hơi
3. A fissure in the earth's crust (or in the surface of some other planet) through which molten lava and gases erupt
- synonym:
- vent ,
- volcano
3. Một khe nứt trong lớp vỏ trái đất (hoặc trên bề mặt của một số hành tinh khác) qua đó dung nham nóng chảy và khí phun trào
- từ đồng nghĩa:
- lỗ thông hơi ,
- núi lửa
4. A slit in a garment (as in the back seam of a jacket)
- synonym:
- vent
4. Một khe trong quần áo (như trong đường may phía sau của áo khoác)
- từ đồng nghĩa:
- lỗ thông hơi
5. Activity that frees or expresses creative energy or emotion
- "She had no other outlet for her feelings"
- "He gave vent to his anger"
- synonym:
- release ,
- outlet ,
- vent
5. Hoạt động giải phóng hoặc thể hiện năng lượng sáng tạo hoặc cảm xúc
- "Cô ấy không có lối thoát nào khác cho cảm xúc của mình"
- "Anh ấy đã trút giận lên"
- từ đồng nghĩa:
- phát hành ,
- cửa hàng ,
- lỗ thông hơi
verb
1. Give expression or utterance to
- "She vented her anger"
- "The graduates gave vent to cheers"
- synonym:
- vent ,
- ventilate ,
- give vent
1. Đưa ra biểu hiện hoặc cách nói để
- "Cô ấy trút giận"
- "Các sinh viên tốt nghiệp đã trút giận để cổ vũ"
- từ đồng nghĩa:
- lỗ thông hơi ,
- thông gió ,
- cho lỗ thông hơi
2. Expose to cool or cold air so as to cool or freshen
- "Air the old winter clothes"
- "Air out the smoke-filled rooms"
- synonym:
- vent ,
- ventilate ,
- air out ,
- air
2. Tiếp xúc với không khí mát hoặc lạnh để làm mát hoặc làm mát
- "Không khí quần áo mùa đông cũ"
- "Không khí ngoài các phòng đầy khói"
- từ đồng nghĩa:
- lỗ thông hơi ,
- thông gió ,
- không khí