Translation meaning & definition of the word "venom" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "venom" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Venom
[Nọc độc]/vɛnəm/
noun
1. Toxin secreted by animals
- Secreted by certain snakes and poisonous insects (e.g., spiders and scorpions)
- synonym:
- venom
1. Độc tố do động vật tiết ra
- Được tiết ra bởi một số loài rắn và côn trùng độc (ví dụ: nhện và bọ cạp)
- từ đồng nghĩa:
- nọc độc
2. Feeling a need to see others suffer
- synonym:
- malice ,
- maliciousness ,
- spite ,
- spitefulness ,
- venom
2. Cảm thấy cần phải nhìn người khác đau khổ
- từ đồng nghĩa:
- ác ý ,
- độc hại ,
- bất chấp ,
- cay cú ,
- nọc độc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English