Translation meaning & definition of the word "vendor" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "nhà cung cấp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vendor
[Nhà cung cấp]/vɛndər/
noun
1. Someone who promotes or exchanges goods or services for money
- synonym:
- seller ,
- marketer ,
- vender ,
- vendor ,
- trafficker
1. Ai đó quảng bá hoặc trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ để kiếm tiền
- từ đồng nghĩa:
- người bán ,
- tiếp thị ,
- vender ,
- nhà cung cấp ,
- buôn bán
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English