Translation meaning & definition of the word "vending" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bán hàng tự động" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vending
[bán hàng tự động]/vɛndɪŋ/
noun
1. The act of selling goods for a living
- synonym:
- vending ,
- peddling ,
- hawking ,
- vendition
1. Hành vi bán hàng để kiếm sống
- từ đồng nghĩa:
- bán hàng tự động ,
- bán hàng rong ,
- diều hâu ,
- sự trả thù
Examples of using
When I put 100 yen in and pressed the button to buy a coffee at the vending machine, four cans dropped down all at once!
Khi tôi đặt 100 yên vào và nhấn nút để mua cà phê tại máy bán hàng tự động, bốn lon rơi xuống cùng một lúc!
The vending machine is making strange noises.
Máy bán hàng tự động đang tạo ra những tiếng động lạ.
They installed a vending machine at work.
Họ đã cài đặt một máy bán hàng tự động tại nơi làm việc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English