Translation meaning & definition of the word "vehement" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phụng độ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vehement
[Vehement]/viəmənt/
adjective
1. Marked by extreme intensity of emotions or convictions
- Inclined to react violently
- Fervid
- "Fierce loyalty"
- "In a tearing rage"
- "Vehement dislike"
- "Violent passions"
- synonym:
- fierce ,
- tearing ,
- vehement ,
- violent ,
- trigger-happy
1. Được đánh dấu bằng cường độ cực đoan của cảm xúc hoặc niềm tin
- Có xu hướng phản ứng dữ dội
- Nhiệt thành
- "Lòng trung thành mãnh liệt"
- "Trong một cơn thịnh nộ xé"
- "Không thích kịch"
- "Đam mê bạo lực"
- từ đồng nghĩa:
- quyết liệt ,
- rách ,
- kịch liệt ,
- bạo lực ,
- kích hoạt hạnh phúc
2. Characterized by great force or energy
- "Vehement deluges of rain"
- "Vehement clapping"
- "A vehement defense"
- synonym:
- vehement
2. Đặc trưng bởi lực hoặc năng lượng lớn
- "Mê chắn mưa"
- "Vỗ tay kịch"
- "Một phòng thủ kịch liệt"
- từ đồng nghĩa:
- kịch liệt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English