Translation meaning & definition of the word "vault" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vault" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vault
[Vault]/vɔlt/
noun
1. A burial chamber (usually underground)
- synonym:
- vault ,
- burial vault
1. Một phòng chôn cất (thường là dưới lòng đất)
- từ đồng nghĩa:
- hầm ,
- hầm chôn cất
2. A strongroom or compartment (often made of steel) for safekeeping of valuables
- synonym:
- vault ,
- bank vault
2. Một phòng mạnh hoặc ngăn (thường được làm bằng thép) để giữ an toàn cho các vật có giá trị
- từ đồng nghĩa:
- hầm ,
- kho tiền ngân hàng
3. An arched brick or stone ceiling or roof
- synonym:
- vault
3. Một trần hoặc mái vòm bằng gạch hoặc đá
- từ đồng nghĩa:
- hầm
4. The act of jumping over an obstacle
- synonym:
- vault ,
- hurdle
4. Hành động nhảy qua một chướng ngại vật
- từ đồng nghĩa:
- hầm ,
- vượt rào
verb
1. Jump across or leap over (an obstacle)
- synonym:
- vault ,
- overleap
1. Nhảy qua hoặc nhảy qua (một chướng ngại vật)
- từ đồng nghĩa:
- hầm ,
- quá mức
2. Bound vigorously
- synonym:
- vault
2. Ràng buộc mạnh mẽ
- từ đồng nghĩa:
- hầm
Examples of using
Where are the gold bars you were supposed to pull out of that bank vault with your Transmatter Ray?
Đâu là những thỏi vàng mà bạn phải rút ra khỏi kho tiền ngân hàng đó với Transmatter Ray của bạn?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English