Translation meaning & definition of the word "vase" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "bình hoa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vase
[Bình hoa]/ves/
noun
1. An open jar of glass or porcelain used as an ornament or to hold flowers
- synonym:
- vase
1. Một lọ thủy tinh hoặc sứ mở được sử dụng làm vật trang trí hoặc để giữ hoa
- từ đồng nghĩa:
- bình hoa
Examples of using
I bought a glass vase.
Tôi đã mua một chiếc bình thủy tinh.
I bought a glass vase.
Tôi đã mua một chiếc bình thủy tinh.
The vase is on the table.
Chiếc bình nằm trên bàn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English