Translation meaning & definition of the word "vara" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vara" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vara
[Vara]/vɑrə/
noun
1. A spanish unit of length (about a yard) having different values in different localities
- synonym:
- vara
1. Một đơn vị chiều dài tây ban nha (khoảng một sân) có các giá trị khác nhau ở các địa phương khác nhau
- từ đồng nghĩa:
- vara
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English