Translation meaning & definition of the word "vapid" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vapid" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vapid
[Vapid]/væpɪd/
adjective
1. Lacking taste or flavor or tang
- "A bland diet"
- "Insipid hospital food"
- "Flavorless supermarket tomatoes"
- "Vapid beer"
- "Vapid tea"
- synonym:
- bland ,
- flat ,
- flavorless ,
- flavourless ,
- insipid ,
- savorless ,
- savourless ,
- vapid
1. Thiếu hương vị hoặc hương vị hoặc tang
- "Một chế độ ăn nhạt nhẽo"
- "Thức ăn bệnh viện vô vị"
- "Cà chua siêu thị không hương vị"
- "Bia trống"
- "Trà trống"
- từ đồng nghĩa:
- nhạt nhẽo ,
- bằng phẳng ,
- không hương vị ,
- vô vị ,
- không ngon ,
- không mặn ,
- bốc hơi
2. Lacking significance or liveliness or spirit or zest
- "A vapid conversation"
- "A vapid smile"
- "A bunch of vapid schoolgirls"
- synonym:
- vapid
2. Thiếu ý nghĩa hoặc sự sống động hoặc tinh thần hoặc niềm say mê
- "Một cuộc trò chuyện nhanh chóng"
- "Một nụ cười thô lỗ"
- "Một đám nữ sinh thô lỗ"
- từ đồng nghĩa:
- bốc hơi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English