Translation meaning & definition of the word "vanish" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "biến mất" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vanish
[Vanish]/vænɪʃ/
verb
1. Get lost, as without warning or explanation
- "He disappeared without a trace"
- synonym:
- disappear ,
- vanish ,
- go away
1. Bị lạc, như không có cảnh báo hoặc giải thích
- "Anh ta biến mất không một dấu vết"
- từ đồng nghĩa:
- biến mất ,
- đi chỗ khác
2. Become invisible or unnoticeable
- "The effect vanished when day broke"
- synonym:
- vanish ,
- disappear ,
- go away
2. Trở nên vô hình hoặc không đáng chú ý
- "Hiệu ứng biến mất khi ngày tan vỡ"
- từ đồng nghĩa:
- biến mất ,
- đi chỗ khác
3. Pass away rapidly
- "Time flies like an arrow"
- "Time fleeing beneath him"
- synonym:
- fly ,
- fell ,
- vanish
3. Qua đời nhanh chóng
- "Thời gian trôi như một mũi tên"
- "Thời gian chạy trốn bên dưới anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- bay ,
- ngã ,
- biến mất
4. Cease to exist
- "An entire civilization vanished"
- synonym:
- vanish ,
- disappear
4. Chấm dứt tồn tại
- "Toàn bộ nền văn minh đã biến mất"
- từ đồng nghĩa:
- biến mất
5. Decrease rapidly and disappear
- "The money vanished in las vegas"
- "All my stock assets have vaporized"
- synonym:
- vanish ,
- fly ,
- vaporize
5. Giảm nhanh và biến mất
- "Tiền biến mất ở las vegas"
- "Tất cả tài sản chứng khoán của tôi đã bốc hơi"
- từ đồng nghĩa:
- biến mất ,
- bay ,
- bốc hơi
Examples of using
It's a unique device able to make stress and melancholy vanish.
Đó là một thiết bị độc đáo có thể làm cho căng thẳng và u sầu tan biến.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English