Translation meaning & definition of the word "vane" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vane" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vane
[Vane]/ven/
noun
1. Mechanical device attached to an elevated structure
- Rotates freely to show the direction of the wind
- synonym:
- weathervane ,
- weather vane ,
- vane ,
- wind vane
1. Thiết bị cơ khí gắn liền với cấu trúc nâng cao
- Quay tự do để chỉ hướng gió
- từ đồng nghĩa:
- thời tiết ,
- cánh quạt ,
- gió cánh
2. A fin attached to the tail of an arrow, bomb or missile in order to stabilize or guide it
- synonym:
- vane
2. Một cái vây được gắn vào đuôi của một mũi tên, bom hoặc tên lửa để ổn định hoặc dẫn đường cho nó
- từ đồng nghĩa:
- cánh quạt
3. Flat surface that rotates and pushes against air or water
- synonym:
- blade ,
- vane
3. Bề mặt phẳng quay và đẩy vào không khí hoặc nước
- từ đồng nghĩa:
- lưỡi dao ,
- cánh quạt
4. The flattened weblike part of a feather consisting of a series of barbs on either side of the shaft
- synonym:
- vane ,
- web
4. Phần giống như web được làm phẳng của một chiếc lông vũ bao gồm một loạt các barbs ở hai bên của trục
- từ đồng nghĩa:
- cánh quạt ,
- mạng
Examples of using
That guy is a real weather vane: he constantly changes his mind.
Anh chàng đó là một cơn gió thời tiết thực sự: anh ta liên tục thay đổi suy nghĩ.
The weather vane points north.
Thời tiết cánh quạt hướng về phía bắc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English