Translation meaning & definition of the word "valuation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "định giá" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Valuation
[Định giá]/væljueʃən/
noun
1. An appraisal of the value of something
- "He set a high valuation on friendship"
- synonym:
- evaluation ,
- valuation ,
- rating
1. Đánh giá giá trị của một cái gì đó
- "Anh ấy đặt giá trị cao cho tình bạn"
- từ đồng nghĩa:
- đánh giá ,
- định giá
2. Assessed price
- "The valuation of this property is much too high"
- synonym:
- valuation
2. Đánh giá
- "Việc định giá tài sản này quá cao"
- từ đồng nghĩa:
- định giá
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English