Translation meaning & definition of the word "valor" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "valor" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Valor
[Valor]/vælər/
noun
1. The qualities of a hero or heroine
- Exceptional or heroic courage when facing danger (especially in battle)
- "He showed great heroism in battle"
- "He received a medal for valor"
- synonym:
- heroism ,
- gallantry ,
- valor ,
- valour ,
- valorousness ,
- valiance ,
- valiancy
1. Phẩm chất của một anh hùng hoặc nữ anh hùng
- Lòng can đảm đặc biệt hoặc anh hùng khi đối mặt với nguy hiểm (đặc biệt là trong trận chiến)
- "Anh ấy đã thể hiện chủ nghĩa anh hùng vĩ đại trong trận chiến"
- "Anh ấy đã nhận được huy chương cho valor"
- từ đồng nghĩa:
- chủ nghĩa anh hùng ,
- dũng cảm ,
- valor
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English