Translation meaning & definition of the word "validity" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tính hợp lệ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Validity
[Hiệu lực]/vəlɪdəti/
noun
1. The quality of being valid and rigorous
- synonym:
- cogency ,
- validity ,
- rigor ,
- rigour
1. Chất lượng hợp lệ và nghiêm ngặt
- từ đồng nghĩa:
- chung ,
- hiệu lực ,
- nghiêm ngặt
2. The quality of having legal force or effectiveness
- synonym:
- validity ,
- validness
2. Chất lượng có hiệu lực pháp lý hoặc hiệu lực
- từ đồng nghĩa:
- hiệu lực ,
- tính hợp lệ
3. The property of being strong and healthy in constitution
- synonym:
- robustness ,
- hardiness ,
- lustiness ,
- validity
3. Tài sản mạnh mẽ và lành mạnh trong hiến pháp
- từ đồng nghĩa:
- mạnh mẽ ,
- cứng ,
- ham muốn ,
- hiệu lực
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English