Translation meaning & definition of the word "valiantly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "valiantly" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Valiantly
[Có giá trị]/væljəntli/
adverb
1. With valor
- In a valiant manner
- "He fought valiantly until the end"
- synonym:
- valiantly ,
- valorously
1. Với valor
- Một cách dũng cảm
- "Anh ấy đã chiến đấu dũng cảm cho đến cuối cùng"
- từ đồng nghĩa:
- dũng cảm ,
- có giá trị
Examples of using
The soldiers fought valiantly, but finally they had to give in.
Những người lính đã chiến đấu dũng cảm, nhưng cuối cùng họ phải nhượng bộ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English