Translation meaning & definition of the word "valet" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "valet" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Valet
[Van]/væle/
noun
1. A manservant who acts as a personal attendant to his employer
- "Jeeves was bertie wooster's man"
- synonym:
- valet ,
- valet de chambre ,
- gentleman ,
- gentleman's gentleman ,
- man
1. Một pháp sư hoạt động như một tiếp viên cá nhân cho chủ nhân của mình
- "Jeeves là người đàn ông của bertie wooster"
- từ đồng nghĩa:
- người phục vụ ,
- valet de chambre ,
- quý ông ,
- đàn ông
verb
1. Serve as a personal attendant to
- synonym:
- valet
1. Phục vụ như một tiếp viên cá nhân để
- từ đồng nghĩa:
- người phục vụ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English