Translation meaning & definition of the word "vagabond" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vagabond" sang tiếng Việt
Vagabond
[Âm đạo]noun
1. Anything that resembles a vagabond in having no fixed place
- "Pirate ships were vagabonds of the sea"
- synonym:
- vagabond
1. Bất cứ điều gì giống như một kẻ lang thang trong việc không có nơi cố định
- "Tàu cướp biển là những kẻ lang thang trên biển"
- từ đồng nghĩa:
- âm đạo
2. A wanderer who has no established residence or visible means of support
- synonym:
- vagrant ,
- drifter ,
- floater ,
- vagabond
2. Một kẻ lang thang không có nơi cư trú hoặc phương tiện hỗ trợ hữu hình
- từ đồng nghĩa:
- mơ hồ ,
- trôi dạt ,
- phao ,
- âm đạo
verb
1. Move about aimlessly or without any destination, often in search of food or employment
- "The gypsies roamed the woods"
- "Roving vagabonds"
- "The wandering jew"
- "The cattle roam across the prairie"
- "The laborers drift from one town to the next"
- "They rolled from town to town"
- synonym:
- roll ,
- wander ,
- swan ,
- stray ,
- tramp ,
- roam ,
- cast ,
- ramble ,
- rove ,
- range ,
- drift ,
- vagabond
1. Di chuyển về vô mục đích hoặc không có bất kỳ điểm đến, thường là tìm kiếm thực phẩm hoặc việc làm
- "Những người gypsies lang thang trong rừng"
- "Cán mơ hồ"
- "Người do thái lang thang"
- "Gia súc đi lang thang trên thảo nguyên"
- "Những người lao động trôi dạt từ thị trấn này sang thị trấn khác"
- "Họ lăn từ thị trấn này sang thị trấn khác"
- từ đồng nghĩa:
- cuộn ,
- đi lang thang ,
- thiên nga ,
- đi lạc ,
- tramp ,
- diễn viên ,
- lan man ,
- rove ,
- phạm vi ,
- trôi dạt ,
- âm đạo
adjective
1. Wandering aimlessly without ties to a place or community
- "Led a vagabond life"
- "A rootless wanderer"
- synonym:
- rootless ,
- vagabond
1. Lang thang vô mục đích mà không có mối quan hệ với một nơi hoặc cộng đồng
- "Dẫn đầu một cuộc sống mơ hồ"
- "Một kẻ lang thang không gốc"
- từ đồng nghĩa:
- không có rễ ,
- âm đạo
2. Continually changing especially as from one abode or occupation to another
- "A drifting double-dealer"
- "The floating population"
- "Vagrant hippies of the sixties"
- synonym:
- aimless ,
- drifting ,
- floating ,
- vagabond ,
- vagrant
2. Liên tục thay đổi đặc biệt là từ nơi ở hoặc nghề nghiệp này sang nơi khác
- "Một đại lý kép trôi dạt"
- "Dân số nổi"
- "Những kẻ lập dị của những năm sáu mươi"
- từ đồng nghĩa:
- vô mục đích ,
- trôi dạt ,
- nổi ,
- âm đạo ,
- mơ hồ