Translation meaning & definition of the word "vacate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bình định" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vacate
[Kỳ nghỉ]/veket/
verb
1. Leave (a job, post, or position) voluntarily
- "She vacated the position when she got pregnant"
- "The chairman resigned when he was found to have misappropriated funds"
- synonym:
- vacate ,
- resign ,
- renounce ,
- give up
1. Để lại (một công việc, bài viết, hoặc vị trí) tự nguyện
- "Cô ấy đã bỏ vị trí khi cô ấy mang thai"
- "Chủ tịch đã từ chức khi bị phát hiện có tiền chiếm dụng"
- từ đồng nghĩa:
- bỏ trống ,
- từ chức ,
- từ bỏ
2. Leave behind empty
- Move out of
- "You must vacate your office by tonight"
- synonym:
- vacate ,
- empty ,
- abandon
2. Bỏ lại phía sau trống rỗng
- Di chuyển ra khỏi
- "Bạn phải rời khỏi văn phòng của bạn vào tối nay"
- từ đồng nghĩa:
- bỏ trống ,
- trống rỗng ,
- từ bỏ
3. Cancel officially
- "He revoked the ban on smoking"
- "Lift an embargo"
- "Vacate a death sentence"
- synonym:
- revoke ,
- annul ,
- lift ,
- countermand ,
- reverse ,
- repeal ,
- overturn ,
- rescind ,
- vacate
3. Hủy bỏ chính thức
- "Anh ấy đã hủy bỏ lệnh cấm hút thuốc"
- "Nâng một lệnh cấm vận"
- "Bỏ án tử hình"
- từ đồng nghĩa:
- thu hồi ,
- hủy bỏ ,
- nâng ,
- đối phó ,
- đảo ngược ,
- bãi bỏ ,
- lật đổ ,
- bỏ trống
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English