Translation meaning & definition of the word "vacancy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bỏ trống" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Vacancy
[Vị trí tuyển dụng]/vekənsi/
noun
1. Being unoccupied
- synonym:
- vacancy
1. Không có người ở
- từ đồng nghĩa:
- vị trí tuyển dụng
2. An empty area or space
- "The huge desert voids"
- "The emptiness of outer space"
- "Without their support he'll be ruling in a vacuum"
- synonym:
- void ,
- vacancy ,
- emptiness ,
- vacuum
2. Một khu vực trống hoặc không gian
- "Khoảng trống sa mạc rộng lớn"
- "Sự trống rỗng của không gian bên ngoài"
- "Không có sự hỗ trợ của họ, anh ta sẽ cai trị trong chân không"
- từ đồng nghĩa:
- khoảng trống ,
- vị trí tuyển dụng ,
- trống rỗng ,
- chân không
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English