Examples of using
Men aren't usually as interested in figure skating as women are.
Đàn ông thường không quan tâm đến trượt băng nghệ thuật như phụ nữ.
Control freaks usually make people around them very unhappy.
Kiểm soát quái vật thường làm cho mọi người xung quanh rất không vui.
Elephants usually only sleep two or three hours a day.
Voi thường chỉ ngủ hai hoặc ba giờ một ngày.
A tic-tac-toe match is usually quick.
Một trận đấu tic-tac-toe thường nhanh chóng.
Tom can't hold his drink and is usually legless after two or three.
Tom không thể cầm đồ uống của mình và thường không có chân sau hai hoặc ba.
Who usually sits in the dunce's seat?
Ai thường ngồi ở ghế của dunce?
Who usually sits on the bench of disgrace?
Ai thường ngồi trên băng ghế của sự ô nhục?
Who usually sits on the dunce's seat?
Ai thường ngồi trên ghế của dunce?
People usually wear black after someone has died.
Mọi người thường mặc màu đen sau khi ai đó đã chết.
Tom usually wakes up at about six-thirty, but he doesn't usually get out of bed until seven.
Tom thường thức dậy vào khoảng sáu giờ ba mươi, nhưng anh ấy thường không ra khỏi giường cho đến bảy giờ.
Tom usually plays a good game of tennis, but he's not in good form today.
Tom thường chơi một trò chơi tennis hay, nhưng hôm nay anh ấy không có phong độ tốt.
Tom usually walks home from work.
Tom thường đi làm về.
Tom usually gets what I want.
Tom thường có được những gì tôi muốn.
Men usually hang all things on the floor.
Đàn ông thường treo tất cả mọi thứ trên sàn nhà.
I usually go to cinema with my friends.
Tôi thường đi xem phim với bạn bè.
What time do you usually bathe the baby?
Mấy giờ bạn thường tắm cho bé?
We usually speak to each other in French.
Chúng tôi thường nói chuyện với nhau bằng tiếng Pháp.
Success usually requires hard work.
Thành công thường đòi hỏi sự chăm chỉ.
Does he usually work late?
Anh ấy thường làm việc muộn?
The truly wise people usually lack the obsession.
Những người thực sự khôn ngoan thường thiếu nỗi ám ảnh.