Examples of using
I copied down several useful references on gardening.
Tôi đã sao chép một số tài liệu tham khảo hữu ích về làm vườn.
My writing desk, a place of dread: an incredible number of incredibly useful drawers - combined with incredibly little legspace.
Bàn viết của tôi, một nơi đáng sợ: một số lượng đáng kinh ngạc của các ngăn kéo cực kỳ hữu ích - kết hợp với không gian chân cực kỳ nhỏ.
To create a website, it is useful to know how to code.
Để tạo một trang web, thật hữu ích khi biết cách viết mã.
Finally one useful suggestion!
Cuối cùng là một gợi ý hữu ích!
This compass will be useful on your trip.
La bàn này sẽ hữu ích trong chuyến đi của bạn.
I need to feel useful.
Tôi cần cảm thấy hữu ích.
It was useful.
Nó rất hữu ích.
Ginger is very useful in the winter period.
Gừng rất hữu ích trong thời kỳ mùa đông.
What's more useful, the sun or the moon? The moon, of course, it shines when it's dark, but the sun only shines when there's light.
Còn gì hữu ích hơn, mặt trời hay mặt trăng? Mặt trăng, tất nhiên, nó tỏa sáng khi trời tối, nhưng mặt trời chỉ chiếu sáng khi có ánh sáng.
I thought it might be useful.
Tôi nghĩ rằng nó có thể hữu ích.
This book will be useful to anyone who wants to improve their memory and logical thinking.
Cuốn sách này sẽ hữu ích cho bất cứ ai muốn cải thiện trí nhớ và tư duy logic của họ.
We display grey sentences because they can be useful, but you should be careful. Their meaning may differ a little from the main sentence.
Chúng tôi hiển thị các câu màu xám vì chúng có thể hữu ích, nhưng bạn nên cẩn thận. Ý nghĩa của chúng có thể khác một chút so với câu chính.
Tom taught Mary a lot of useful French.
Tom đã dạy Mary rất nhiều tiếng Pháp hữu ích.
Tom gave Mary some useful information.
Tom đã cho Mary một số thông tin hữu ích.
This driver is too small and isn't very useful.
Trình điều khiển này quá nhỏ và không hữu ích lắm.
Knowledge of foreign languages is useful for everyone
Kiến thức về ngoại ngữ rất hữu ích cho mọi người
Choose three words or phrases relating to your topic that other students might find interesting and useful and present them to the class.
Chọn ba từ hoặc cụm từ liên quan đến chủ đề của bạn mà các sinh viên khác có thể thấy thú vị và hữu ích và trình bày chúng cho lớp học.
This page contains technical information that might be useful when you're trying to solve a problem.
Trang này chứa thông tin kỹ thuật có thể hữu ích khi bạn đang cố gắng giải quyết vấn đề.
You can't get a job if you don't have useful skills.
Bạn không thể có một công việc nếu bạn không có kỹ năng hữu ích.
The only useful knowledge is that which teaches us how to seek what is good and avoid what is evil.
Kiến thức hữu ích duy nhất là dạy chúng ta cách tìm kiếm những gì tốt và tránh những gì xấu xa.