Translation meaning & definition of the word "urn" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bật" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Urn
[Urn]/ərn/
noun
1. A large vase that usually has a pedestal or feet
- synonym:
- urn
1. Một chiếc bình lớn thường có bệ hoặc chân
- từ đồng nghĩa:
- bình
2. A large pot for making coffee or tea
- synonym:
- urn
2. Một nồi lớn để pha cà phê hoặc trà
- từ đồng nghĩa:
- bình
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English