Translation meaning & definition of the word "urgent" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khẩn cấp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Urgent
[Khẩn cấp]/ərʤənt/
adjective
1. Compelling immediate action
- "Too pressing to permit of longer delay"
- "The urgent words `hurry! hurry!'"
- "Bridges in urgent need of repair"
- synonym:
- pressing ,
- urgent
1. Hành động ngay lập tức
- "Quá bức xúc để cho phép trì hoãn lâu hơn"
- "Những lời khẩn cấp `nhanh lên! vội!'"
- "Cầu nối trong nhu cầu khẩn cấp sửa chữa"
- từ đồng nghĩa:
- nhấn ,
- cấp bách
Examples of using
Health groups have called for an urgent summit to tackle alcohol-fuelled violence, which has reached epidemic proportions throughout the country.
Các nhóm y tế đã kêu gọi một hội nghị thượng đỉnh khẩn cấp để giải quyết bạo lực do rượu gây ra, đã đạt đến tỷ lệ dịch bệnh trên cả nước.
The need for more foreign language teachers here is becoming urgent.
Nhu cầu có thêm giáo viên ngoại ngữ ở đây đang trở nên cấp bách.
I need urgent help.
Tôi cần giúp đỡ khẩn cấp.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English