Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "upwards" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hướng lên" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Upwards

[Lên trên]
/əpwərdz/

adverb

1. Spatially or metaphorically from a lower to a higher position

  • "Look up!"
  • "The music surged up"
  • "The fragments flew upwards"
  • "Prices soared upwards"
  • "Upwardly mobile"
    synonym:
  • up
  • ,
  • upwards
  • ,
  • upward
  • ,
  • upwardly

1. Không gian hoặc ẩn dụ từ vị trí thấp hơn đến vị trí cao hơn

  • "Nhìn lên!"
  • "Âm nhạc tăng vọt"
  • "Những mảnh vỡ bay lên"
  • "Giá tăng vọt"
  • "Di động hướng lên"
    từ đồng nghĩa:
  • lên
  • ,
  • hướng lên trên
  • ,
  • hướng lên

2. To a later time

  • "They moved the meeting date up"
  • "From childhood upward"
    synonym:
  • up
  • ,
  • upwards
  • ,
  • upward

2. Đến một thời gian sau

  • "Họ đã chuyển ngày họp lên"
  • "Từ thời thơ ấu trở lên"
    từ đồng nghĩa:
  • lên
  • ,
  • hướng lên trên
  • ,
  • hướng lên