Translation meaning & definition of the word "upstairs" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trên lầu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Upstairs
[Trên lầu]/əpstɛrz/
noun
1. The part of a building above the ground floor
- "No one was allowed to see the upstairs"
- synonym:
- upstairs
1. Một phần của tòa nhà trên tầng trệt
- "Không ai được phép nhìn thấy tầng trên"
- từ đồng nghĩa:
- trên lầu
adjective
1. On or of upper floors of a building
- "The upstairs maid"
- "An upstairs room"
- synonym:
- upstairs ,
- upstair
1. Trên hoặc tầng trên của tòa nhà
- "Người giúp việc trên lầu"
- "Một phòng trên lầu"
- từ đồng nghĩa:
- trên lầu ,
- lên
adverb
1. On a floor above
- "They lived upstairs"
- synonym:
- upstairs ,
- up the stairs ,
- on a higher floor
1. Trên một tầng trên
- "Họ sống ở tầng trên"
- từ đồng nghĩa:
- trên lầu ,
- lên cầu thang ,
- trên tầng cao hơn
2. With respect to the mind
- "She's a bit weak upstairs"
- synonym:
- upstairs
2. Đối với tâm trí
- "Cô ấy hơi yếu ở tầng trên"
- từ đồng nghĩa:
- trên lầu
Examples of using
The young girl, after going upstairs, opened the door of the house.
Cô gái trẻ, sau khi đi lên lầu, mở cửa nhà.
Can we go upstairs?
Chúng ta có thể đi lên lầu không?
Tom has gone upstairs.
Tom đã đi lên lầu.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English